sùng thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng thần+
- (từ cũ) Favourite (of a king)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng thần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng thần":
song thân song thần sùng thần - Những từ có chứa "sùng thần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolatrizer idolater apotheosis idolatress apotheoses idol idolatrise deify deification idolatrize more...
Lượt xem: 567